Franchise là gì? Những điều cần biết về mô hình kinh doanh franchise

Hiện nay, mô hình kinh doanh franchise – nhượng quyền thương mại đã trở thành một phương thức phổ biến để mở rộng và phát triển các thương hiệu lớn. Franchise không chỉ mang lại cơ hội cho những người mới khởi nghiệp mà còn cho những thương hiệu muốn mở rộng kinh doanh trên thị trường.Vậy franchise là gì? Mô hình kinh doanh này hoạt động như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Franchise là gì?

Franchise, hay còn gọi là Nhượng quyền thương mại, là một loại mô hình kinh doanh phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với mô hình kinh doanh, một bên cấp quyền cho một bên khác được phép sử dụng thương hiệu, hệ thống và mô hình kinh doanh đã được phát triển và hiện đang hoạt động, với mục đích mở rộng hoạt động kinh doanh hơn trên thị trường.

Với franchise, bên được nhượng quyền sẽ trả một khoản phí để được phép hoạt động dưới tên thương hiệu của bên nhượng quyền. Đó không chỉ là sử dụng tên thương hiệu mà còn là sử dụng sản phẩm, dịch vụ, hệ thống vận hành và các phương pháp marketing được chứng minh là hiệu quả và mang lại doanh thu.

Hai thuật ngữ chính trong mô hình franchise gồm:

  • Bên nhượng quyền (franchisor): là bên phát triển thương hiệu và hệ thống kinh doanh. Họ cung cấp giấy phép và quyền cho những bên có nhu cầu hoạt động kinh doanh dưới thương hiệu của họ và muốn sử dụng tài sản trí tuệ của họ.
  • Bên được nhượng quyền (franchisee): là bên bỏ chi phí để mua quyền sử dụng và hệ thống kinh doanh để điều hành doanh nghiệp. Chi phí được trả cho bên nhượng quyền có thể được gọi là phí bản quyền.

Các loại franchise phổ biến

Có hai loại franchise phổ biến mà ta thường thấy trên thị trường:

1.   Franchise mô hình kinh doanh (business format franchising)

Với loại franchise này, một thương hiệu sẽ cung cấp sản phẩm, dịch vụ và hệ thống hoạt động hiệu quả để bên được nhượng quyền vận hành một doanh nghiệp mới. Hiện nay, loại mô hình khá phổ biến bởi chúng đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp mới.

Ví dụ: Một nhà hàng nổi tiếng cung cấp nguyên liệu, cách đào tạo nhân sự, thiết bị và hỗ trợ marketing cho các bên được nhượng quyền của mình.

2.   Franchise phân phối sản phẩm (Product distribution franchising)

Franchise phân phối sản phẩm tạo mối quan hệ mật thiết giữa nhà cung cấp – đại lý. Bên được nhượng quyền được phép bán sản phẩm của bên nhượng quyền mà không sử dụng hệ thống kinh doanh đã được thiết lập của thương hiệu.

Ví dụ: Công ty đóng chai quốc tế cung cấp sản phẩm của mình cho các tổ chức muốn tham gia vào ngành thực phẩm và đồ uống.

Mô hình franchise có những ưu điểm gì?

1.   Giảm thiểu rủi ro kinh doanh

Có rất nhiều thương hiệu nhượng quyền là các tập đoàn có nhiều năm kinh nghiệm và khi mua nhượng quyền từ họ, rủi ro trong quá trình kinh doanh sẽ được giảm thiểu. Bên được nhượng quyền sẽ không lo thương hiệu của mình không có người biết đến, giảm chi phí tiếp thị. Ngoài ra, với sản phẩm, dịch vụ đã được ra mắt và nhiều người đón nhận trước đó, người được nhượng quyền an tâm hơn với hoạt động kinh doanh mình đang thực hiện.

2.   Hỗ trợ và đào tạo

Bên được nhượng quyền nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ bên nhượng quyền, bao gồm đào tạo ban đầu và hướng dẫn chi tiết cách vận hành doanh nghiệp, sử dụng hệ thống và quy trình đã được chứng minh là hiệu quả trên thị trường. Điều này giúp bên được nhượng quyền nhanh chóng đi vào hoạt động mà không phải tự tìm hiểu, học hỏi từ đầu.

3.   Tiềm năng lợi nhuận ổn định và lâu dài

Thông thường, một thương hiệu được nhượng quyền khi nó có thể đem lại lợi nhuận ổn định. Mặc dù ban đầu cần chi trả chi phí bản quyền không nhỏ, nhưng với thương hiệu đã được kiểm chứng và thành công, bên được nhượng quyền có thể duy trì doanh thu ổn định và lâu dài, từ đó nhanh chóng lấy lại vốn đã bỏ ra từ ban đầu.

4.   Thương hiệu dễ nhận diện

Chắc hẳn với những người mới khởi nghiệp, việc khiến khách hàng biết đến và ghi nhớ thương hiệu của mình là một quá trình không hề dễ dàng. Với mô hình franchise, người mới có thể bỏ qua bước này. Thương hiệu được nhượng quyền thường khẳng định chỗ đứng của mình trên thị trường. Khách hàng sẽ dễ nhận diện và tin tưởng các cửa hàng có tên tuổi hơn là những sản phẩm, dịch vụ có cái tên mới.

5.   Khả năng tiếp cận các nguồn cung ứng tốt

Những công ty lớn thường có các mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp và đối tác. Nhờ đó, bên được nhượng quyền có thể tiếp cận nguồn cung ứng sản phẩm hay thậm chí là nguyên vật liệu chất lượng với giá ưu đãi hơn.

Newbie là gì? Lời khuyên dành cho các newbie

Newbie chắc hẳn không còn là một từ xa lạ trên Internet, đặc biệt là giới trẻ. Bất kỳ ai trước khi trở thành một dân chuyên nghiệp của lĩnh vực nào đó cũng từng là một newbie. Vậy newbie là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Newbie là gì?

Newbie là một từ lóng trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người mới bắt đầu làm quen với một lĩnh vực, công việc, sở thích hay hoạt động nào đó. Đây là một cách gọi thân mật, không chính thức dành cho những người chưa có nhiều kinh nghiệm hay kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Bên cạnh newbie, ta còn có một số thuật ngữ khác như beginner, starter… để chỉ những người mới bắt đầu một việc, lĩnh vực nào đó mới đối với họ.

Newbie chỉ đơn giản là một từ mang nghĩa nhẹ nhàng, không có ý xúc phạm hay không tốt. Trong khi đó, noobie là một từ lóng khá giống với newbie, tuy nhiên mang ý nghĩa hơi tiêu cực và châm biếm hơn. Noobie cũng để chỉ những người mới bắt đầu một điều gì đó mới, nhưng thường dùng để thể hiện sự thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm, đối khi mà việc một cách vụng về, dễ gây rắc rối.

Những dấu hiệu của một newbie là gì?

Bất kỳ lĩnh vực hay hoạt động nào cũng đều có thể có newbie. Tuy nhiên, trong môi trường công sở, đôi khi sẽ không tiện khi trực tiếp hỏi ai đó xem họ có phải là newbie hay không. Dưới đây là một số dấu hiệu rõ ràng để nhận biết một newbie:

1.   Thiếu kinh nghiệm

Một người được gọi là newbie khi họ thiếu nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực mà họ tham gia. Điều này dễ hiểu bởi họ mới bắt đầu nên cần thời gian để làm quen và tích lũy kinh nghiệm. Bạn có thể nhận thấy rõ nhất qua việc họ gặp khó khăn trong việc thực hiện những nhiệm vụ cơ bản hay không nắm rõ các quy trình, kỹ thuật, từ chuyên ngành liên quan.

2.   Dễ bị lúng túng và thiếu tự tin

Vì newbie không có nhiều kinh nghiệm, không biết làm thế nào cho đúng nên họ rất dễ bị lúng túng và thiếu tự tin khi nói về công việc được giao. Đặc biệt khi xảy ra vấn đề, họ sẽ cảm thấy lo lắng, bối rối hơn một người bình thường đã từng làm công việc tương tự.

3.   Cần nhiều sự hướng dẫn

Khi được giao nhiệm vụ, newbie thường có xu hướng đặt nhiều câu hỏi về các điều cơ bản của vấn đề, hoặc các bước thực hiện, cách sử dụng công cụ, kỹ thuật cần thiết. Họ sẽ cần nhiều thời gian để tìm hiểu vấn đề hoặc đi tìm sự hướng dẫn của những người có kinh nghiệm hơn.

4.   Chưa thể có cái nhìn toàn diện

Thông thường, một newbie khó có thể có cái nhìn tổng thể khi một vấn đề được đưa ra, có thể là cách thức hoạt động, quy trình hoặc các khó khăn, thách thức tìm ẩn. Họ chỉ có thể thấy được bể nổi hoặc một phần nhỏ của vấn đề, và khi được phân tích kỹ càng hơn, họ dễ bị choáng ngợp bởi khối lượng thông tin.

5.   Không có mối quan hệ trong lĩnh vực liên quan

Newbie thường chưa có nhiều sự kết nối hay mối quan hệ trong cộng đồng mà họ mới bắt đầu tham gia. Bên cạnh thời gian làm quen và thích nghi với những kiến thức mới, newbie còn cần thời gian để xây dựng mối quan hệ và tìm kiếm nhiều cơ hội hợp tác hơn.

Lời khuyên dành cho newbie

Nếu bạn đang là một newbie, dù trong bất cứ lĩnh vực nào, sau đây là một số lời khuyên bạn nên cân nhắc để quá trình học hỏi và thích nghi ở nơi công sở trở nên suôn sẻ hơn:

1.   Biết đặt câu hỏi

Một trong những cách học hỏi nhanh nhất đó chính là đặt câu hỏi. Đừng ngần ngại hỏi những người đi trước đã có kinh nghiệm những gì bạn thắc mắc hay muốn biết thêm chi tiết. Hầu hết mọi người đều sẵn lòng giúp đỡ những người mới bắt đầu, miễn là bạn có thái độ tốt và cho họ thấy bạn hăng hái trong việc học hỏi từ họ. Tốt nhất nên lựa thời điểm phù hợp và vào thẳng vấn đề bằng cách chuẩn bị câu hỏi rõ ràng, cụ thể, điều này sẽ giúp tiết kiệm thời gian cho đôi bên và người được hỏi cũng cảm thấy thoải mái hơn.

2.   Tập cách lắng nghe và quan sát

Hãy học cách lắng nghe khi những người có kinh nghiệm bắt đầu chia sẻ về kiến thức trong lĩnh vực bạn mới bắt đầu. Bên cạnh đó, trong quá trình làm việc, hãy quan sát cách mọi người xử lý vấn đề, cũng như cách họ giao tiếp. Đó đều là cơ hội tuyệt vời để bạn học hỏi và rút kinh nghiệm cho bản thân.

3.   Đề nghị giúp đỡ người khác

Việc chủ động giúp đỡ người khác không chỉ giúp bạn có nhiều cơ hội học hỏi hơn mà còn giúp xây dựng mối quan hệ. Là một newbie, bạn có thể giúp đỡ đồng nghiệp với những công việc cơ bản hoặc những nhiệm vụ không cần quá nhiều kinh nghiệm chuyên ngành để thực hiện.

Recap là gì? Meeting recap mang lại những lợi ích gì?

Trong môi trường làm việc, tham gia các cuộc họp, buổi thảo luận hay sự kiện là một phần không thể thiếu, và việc tổng hợp lại những nội dung chính sau mỗi lần như vậy lại càng quan trọng. Một trong những thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong bối cảnh này chính là “recap”. Vậy recap là gì? Liệu việc thực hiện một meeting recap có thực sự cần thiết? Cùng khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Recap là gì?

Recap là từ viết tắt của Recapitulate, là một thuật ngữ dùng để chỉ việc tóm tắt lại hay tổng hợp những điểm chính của một sự kiện, cuộc họp, bài học hay một câu chuyện. Mục đích của recap là giúp người nghe, người đọc nắm bắt được những thông tin quan trọng một cách nhanh chóng và dễ hiểu mà không cần xem lại toàn nội dung.

Recap có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, có thể kể đến như bài giảng (Lesson recap), chương trình truyền hình (TV show recap), phim (Movie recap)… Với môi trường làm việc, phổ biến nhất là Meeting recap.

Meeting recap là gì?

Meeting recap là một bản tóm tắt ngắn gọn về những gì xảy ra trong cuộc họp, có thể ở dưới dạng tài liệu, email hay tin nhắn. Meeting recap tập trung và bao gồm các điểm chính, mục đích hành động và quyết định được đưa ra. Điều này khác với Meeting minutes (biên bản cuộc họp), một bản tường trình đầy đủ về mọi thứ được thảo luận, xảy ra trong cuộc họp.

Meeting recap có những tiêu chí riêng cần tuân theo khi viết để đảm bảo rằng tất cả mọi người, đặc biệt là những người vắng mặt trong cuộc họp, đều hiểu rõ những gì đã được thảo luận, quyết định và những việc cần làm tiếp theo. Đây cũng sẽ là tài liệu tham khảo cho các cuộc họp hiện tại và trong tương lai.

Lợi ích của meeting recap là gì?

1.   Thúc đẩy trách nhiệm

Trong cuộc họp, các nhà quản lý thường giao nhiệm vụ cho nhân viên cùng với thời hạn của dự án. Nhiệm vụ của nhân viên là ghi chép và chia sẻ thông tin này trong meeting recap, cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về mô tả cũng như kế hoạch, tiến độ của dự án để đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng. Điều này sẽ giúp các bên liên quan nhận thức được trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm, từ đó biết cách quản lý và đảm bảo họ thực hiện đúng.

Meeting recap thúc đẩy trách nhiệm trong môi trường làm việc vì chúng đóng vai trò như công cụ tham khảo, thể hiện việc cần làm và kỳ vọng của công ty. Từ đó, nhân viên làm việc hiệu quả hơn và cam kết với những công việc mình làm.

2.   Theo dõi tiến độ và hiệu quả công việc

Meeting recap cho phép nhân viên và khách hàng đánh giá tiến độ công việc dựa vào nội dung được liệt kê. Trong quá trình đánh giá hiệu suất, cấp quản lý có thể theo dõi tiến độ của đội nhóm trong việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao trước đó. Bên cạnh đó, nhân viên có thể sử dụng meeting recap để kiểm tra công việc, xác định mục tiêu và cung cấp các thông tin khi cần thiết. Đối với khách hàng, meeting recap biết được các cột mốc của dự án và cung cấp các nguồn lực phù hợp.

3.   Đóng vai trò như một bằng chứng pháp lý

Các nhà điều hành, khách hàng và cổ đông đôi khi tổ chức các cuộc họp để thảo luận và hoàn tất các giao dịch khác nhau. Khi đó, meeting recap có thể đóng vai trò như một tài liệu cung cấp bằng chứng cho những thoả thuận trong cuộc họp. Meeting recap cũng có thể bao gồm những mô tả chính thức và ghi chép lại những chỉ dẫn của khách hàng, từ đó giải quyết khi xảy ra tranh chấp liên quan đến dự án hoặc giao dịch.

Ngoài ra, meeting recap có thể thể hiện ý định hoặc hành động của các nhà điều hành trong quá trình thực hiện dự án, giúp bảo vệ công ty khỏi các yêu cầu pháp lý. Chúng nhắc nhở khách hàng về yêu cầu và thỏa thuận của họ, đồng thời giúp làm rõ những nghi ngờ hoặc sự hiểu lầm. Điều này cũng giúp giảm thiểu rủi ro và có thể hỗ trợ trong các cuộc kiểm toán hoặc thanh tra quy định.

4.   Tiết kiệm thời gian

Sẽ có những trường hợp có thành viên không thể tham dự một cuộc họp quan trọng. Thay vì tổ chức lại cuộc họp một lần nữa để thông báo và giải thích lại những gì đã được thảo luận, meeting recap giúp tiết kiệm thời gian bằng cách cung cấp một bản tóm tắt rõ ràng và ngắn gọn. Những người vắng mặt trong cuộc họp có thể dựa vào meeting recap mà nắm bắt những điểm chính, quan trọng từ đó công việc không bị gián đoạn hay xảy ra xung đột.

Meeting recap còn cung cấp nguồn tài liệu dễ dàng tra cứu khi cần xem lại những điểm đã thảo luận hoặc tìm kiếm các thông tin quan trọng từ cuộc họp trước đó.

BD là gì? Mô tả công việc và kỹ năng cần thiết ở một business development

BD hay Business Development là một vị trí quan trọng trong nhiều tổ chức, đặc biệt là trong các công ty đang muốn mở rộng quy mô và gia tăng doanh thu. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu BD là gì và những kỹ năng cần thiết để trở thành một BD nhé.

BD là gì?

BD là từ viết tắt của business development, là hoạt động xác định các phương pháp dài hạn để tăng giá trị công ty thông qua việc phát triển các mối quan hệ, thị trường và khách hàng, mục tiêu chính là mở rộng và tạo ra doanh thu nhiều hơn cho công ty.

Business development cũng có thể nói về một vị trí công việc. Công việc này liên quan đến phát triển kinh doanh, phổ biến trong lĩnh vực Marketing và Sales. Họ là những chuyên gia hỗ trợ các công việc mở rộng kinh doanh, xây dựng chiến lược, tạo mối quan hệ và tiếp cận khách hàng tiềm năng, từ đó thuyết phục họ sử dụng sản phẩm, dịch vụ mà công ty cung cấp.

Hiện nay, BD có thể là một cá nhân hoặc một đội nhóm, tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu của doanh nghiệp.

Nhiệm vụ của BD là gì?

Công việc cụ thể của một BD có thể bao gồm:

1.   Tìm kiếm cơ hội phát triển kinh doanh

Một doanh nghiệp cần có khả năng tăng trưởng ổn định để có thể cạnh tranh với những doanh nghiệp khác trên thị trường. BD sẽ giúp doanh nghiệp xác định và tiếp cận các thị trường, khách hàng tiềm năng hoặc đối tác để mở rộng phạm vi kinh doanh.

Nhiệm vụ này bao gồm việc xem xét công ty có thể mở rộng sang các thị trường khác nhau và tiến hành nghiên cứu để phát triển sản phẩm và dịch vụ mới. Từ đó, công ty có thể tiếp cận nhiều khách hàng hơn trong tương lai.

2.   Xây dựng mối quan hệ với khách hàng

Trong lĩnh vực phát triển kinh doanh, việc tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng và đối tác là vô cùng quan trọng. BD giúp công ty thu hẹp khoảng cách giữa khách hàng và công ty, cho thấy họ muốn và cần những gì mà công ty đang cung cấp.

BD khiến sản phẩm, dịch vụ hấp dẫn và tiềm năng đối với khách hàng. Để làm được điều này, họ tiến hành tìm kiếm phản hồi và nghiên cứu thị trường. Sau đó, BD sẽ liên lạc với các phòng ban khác như phòng marketing, phòng phát triển sản phẩm hay sales.

3.   Đàm phán và ký hợp đồng

Đối với các đối tác chiến lược, BD thực hiện các cuộc đàm phán về hợp tác hay phân phối sản phẩm, dịch vụ, đưa ra những điều khoản và lợi ích của hai bên. Khi hai bên đồng ý hợp tác, đầu tư hay phân phối, BD có nhiệm vụ ký kết hợp đồng với các bên liên quan để đảm bảo tính minh bạch, đồng thời giúp công ty mở rộng mạng lưới và tăng trưởng doanh thu.

4.   Quản lý chi phí phát triển

Hầu hết các công ty đều có những ngân sách nhất định cho hoạt động phát triển kinh doanh. Nhiệm vụ của BD là quản lý ngân sách được phân bổ cho các hoạt động một cách hợp lý và không vượt quá ngân sách. Để làm được điều này, BD cần theo dõi và kiểm soát các khoản chi tiêu trong quá trình triển khai các chiến lược phát triển.

Những kỹ năng cần thiết ở một BD là gì?

1.   Kỹ năng giao tiếp và đàm phán

Có thể thấy, công việc chính của BD không chỉ cần giao tiếp với khách hàng mà còn với đối tác và những phòng ban khác trong công ty. Chính vì thế, kỹ năng giao tiếp và đàm phán là một trong những kỹ năng quan trọng nhất ở một BD.

Kỹ năng giao tiếp giúp BD truyền đạt thông tin rõ ràng, thuyết phục và gây dựng mối quan hệ với khách hàng. Khả năng đàm phán xuất sắc sẽ giúp BD thực hiện tốt các nhiệm vụ ký kết hợp đồng với đối tác.

2.   Kỹ năng lãnh đạo và quản lý mạnh mẽ

Việc giúp công ty phát triển và tạo ra nhiều lợi nhuận hơn không phải là một điều dễ dàng. Một BD yêu cầu cần có suy nghĩ vượt khỏi khuôn khổ, khả năng lãnh đạo mạnh mẽ để có thể cải thiện quy trình kinh doanh và làm cho công ty có nhiều giá trị hơn.

3.   Kỹ năng phân tích và nghiên cứu thị trường

Để tìm kiếm được cơ hội mới, BD cần có khả năng phân tích thị trường, xu hướng ngành nghề và nhu cầu của khách hàng. Bên cạnh đó, kỹ năng phân tích dữ liệu cũng không kém phần quan trọng. Nó sẽ hỗ trợ BD trong việc hiệu được các yếu tố tác động đến chiến lược phát triển kinh doanh.

4.   Kỹ năng giải quyết vấn đề

BD thường đối mặt với các vấn đề phức tạp nên họ cần có kỹ năng giải quyết vấn đề để giúp công ty phát triển hơn. BD cần có sự linh hoạt, quyết đoán và sáng tạo để không bỏ lỡ các cơ hội và vượt qua những thử thách trong quá trình phát triển kinh doanh.

Làm remote là gì? Vì sao làm remote dần trở thành xu hướng

Kể từ đại dịch covid-19, khái niệm làm remote ngày càng phổ biến và được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là giới trẻ bởi sự linh hoạt và thoải mái nhất định mà nó mang lại. Vậy làm remote là gì? Làm remote mang lại những lợi ích gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Làm remote là gì?

Làm việc từ xa, hay làm remote, là hình thức cho phép nhân viên thực hiện công việc ở những địa điểm ngoài văn phòng công ty, như ở nhà, quán cà phê, hay bất kỳ nơi nào có kết nối internet ổn định và đủ không gian để tham gia các cuộc họp trực tuyến.

Các công việc phổ biến có thể làm remote bao gồm thiết kế đồ họa, dịch thuật, công nghệ thông tin, viết nội dung, và nhiều ngành nghề khác. Với hình thức làm việc này, người lao động có thể giao tiếp với đồng nghiệp qua email, video call, chat trực tuyến, cùng các công cụ quản lý công việc như Slack, Asana hay Microsoft Teams.

Làm remote đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây, một phần nhờ sự phát triển vượt bậc của công nghệ. Có rất nhiều công cụ hỗ trợ giúp người lao động duy trì năng suất và kết nối với đồng nghiệp mà không cần phải có mặt tại văn phòng công ty. Mặc dù không phải tất cả các vị trí công việc đều có thể áp dụng làm remote, nhưng hiện nay ngày càng nhiều công ty chấp nhận hình thức này nhằm thu hút nhân tài và tạo sự linh hoạt trong công việc, đặc biệt là với thế hệ trẻ.

Ưu điểm của hình thức làm remote là gì?

1.   Vị trí và thời gian làm việc linh hoạt

Lợi ích lớn nhất khi làm remote đối với lao động đó chính là người lao động có thể làm việc ở bất cứ đâu họ muốn, miễn là cung cấp được kết nối Internet ổn định. Chỗ làm việc có thể là ở nhà, quán cà phê hoặc thậm chí là trong khi đang đi du lịch. Chỉ cần đảm bảo có máy tính cá nhân hoạt động tốt, wifi tốt và đảm bảo công việc hoàn thành đúng hạn, người lao động có thể làm việc ở nơi mà họ muốn.

Ưu điểm nổi bật tiếp theo của làm remote đó chính là lịch làm việc linh hoạt theo ý muốn của người lao động. Điều này cho phép họ làm việc theo thời gian hiệu quả trong ngày, vì trên thực tế, có người làm việc năng suất hơn vào buổi sáng nhưng lại có người chỉ có thể làm việc vào buổi tối yên tĩnh. Bên cạnh đó, với thời gian cho phép điều chỉnh theo ý muốn, người lao động có thể sắp xếp việc học hay làm thêm công việc phụ khác để kiếm thêm thu nhập.

2.   Tiết kiệm thời gian và chi phí

Với việc đến văn phòng công ty như truyền thống, người lao động thường phải tốn thêm chi phí và thời gian di chuyển hằng ngày. Đặc biệt với những người lao động có nơi ở xa công ty, việc đi lại với đường xá đông đúc hằng ngày không chỉ tốn chi phí, thời gian mà còn ảnh hưởng đến tinh thần làm việc. Việc làm remote giúp người lao động tiết kiệm chi phí đi lại, xăng xe và bảo dưỡng xe. Bên cạnh đó, họ cũng có thể tiết kiệm phần nào cho việc chi tiêu trong quần áo đi làm và ăn uống bên ngoài.

3.   Nâng cao năng suất

Đối với nhiều người, việc làm remote giúp họ nâng cao năng suất làm việc nhờ vào không gian làm việc thoáng, không phải tiếp xúc với nhiều người hay tham gia vào các cuộc trò chuyện cá nhân làm mất tập trung. Hình thức làm việc này cho phép người lao động hoàn toàn tự chủ môi trường làm việc của mình, từ đó tự điều chỉnh sao cho không gian làm việc phù hợp nhất với bản thân.

4.   Tránh thị phi nơi công sở

Thị phi nơi công sở có thể nói là một trong những tác động tiêu cực đến hiệu suất và trải nghiệm làm việc của nhân viên tại công ty. Làm remote mang lại cho người lao động một lợi ích độc đáo đó là giảm thiểu sự tiếp xúc với những tin đồn hay những cuộc trò chuyện không hay trong công ty. Thay vào đó, đồng nghiệp thường giao tiếp với nhau trực tuyến, hạn chế cơ hội cho việc buôn chuyện không cần thiết.

5.   Cân bằng cuộc sống và công việc

Làm remote cho phép người lao động có nhiều thời gian hơn dành cho gia đình, hoạt động thể thao hay có thể dành thời gian nghỉ ngơi khi cần thiết. Với tính chất có thể làm việc ở bất cứ đâu, người lao động có thể làm việc ở những nơi họ thích, có nhiều cơ hội hơn để theo đuổi sở thích cá nhân mà không bị gò bó bởi giờ làm việc hành chính trên văn phòng.

6.   Tăng cơ hội hợp tác với công ty toàn cầu

Làm remote không bị giới hạn bởi vị trí địa lý, điều này tạo điều kiện cho người lao động có thể làm việc với công ty quốc tế hoặc đối tác từ mọi nơi trên thế giới. Điều này giúp tăng thêm thu nhập, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh thị trường lao động cực kỳ cạnh tranh hiện nay.

Pareto chart là gì? Ý nghĩa và các bước xây dựng

Pareto chart là một thuật ngữ tiếng Anh được dùng để biểu thị những vấn đề thu thập được theo mức độ giảm dần trên một đồ thị. Nhưng cụ thể Pareto chart là gì? Ý nghĩa và các bước xây dựng ra sao? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết bạn nhé!

Pareto chart là gì?

Pareto chart trong tiếng Anh là một dạng đồ thị hình cột biểu diễn các nguyên nhân của một vấn đề. Trong đó, phản ánh các dữ liệu thu thập được sắp xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp theo mức độ giảm dần. Khi nhìn vào có thể biết được các vấn đề cần ưu tiên giải quyết trước.

Pareto được xây dựng dựa trên nguyên tắc 80-20 với ý nghĩa là: 80% ảnh hưởng của vấn đề, 20% nguyên nhân chủ yếu. Do đo, dạng biểu đồ trực quan này xuất hiện khá nhiều trong các hoạt động Total Productive Maintenance để phân tích và giải quyết công việc thật hiệu quả.

Ý nghĩa của Pareto chart

Pareto chart biểu thị những vấn đề rõ ràng, chi tiết cần ưu tiên giải quyết. Qua đó giúp bạn tập trung vấn đề cần xử lý, tiết kiệm thời gian và tiền bạc, đạt được kết quả tối ưu nhất.

Pareto chart cho phép bạn nỗ lực tập trung vào đâu theo từng sự kiện. Để từ đó tạo ra những thay đổi lớn và đạt được hiệu quả cuối cùng. Bởi các vấn đề không thể giải quyết cùng một lúc mà cần có sự phân bổ theo thứ tự.

Biểu đồ Pareto có ý nghĩa thật sự khi bạn phải đối mặt với những vấn đề đa nhân tố. Khi đó, đồ thị vạch ra những lựa chọn ưu tiên để bạn biết cần tiến hành theo giải pháp nào để quản lý nguồn lực cho thật hiệu quả. Đặc biệt là xác định được những vấn đề lớn nhất và nguyên nhân dẫn đến mà chúng ta không không biết bắt đầu từ đâu.

Biểu đồ Pareto có tầm trọng đối với các hoạt động của tổ chức vì mang lại những lợi ích cho những ai nằm trong các dự án cải tiến. Cụ thể, các tổ chức sẽ biết cách phân bổ nguồn lực thật hiệu quả và sự kiện quan trọng nhất để cải tiến và tạo ra cơ hội phát triển tốt.

Biểu đồ còn là một công cụ trao đổi thông tin hữu hiệu vì giúp nhà lãnh đạo và các thành viên hiểu được tại sao các hoạt động được ưu tiên triển khai và cụ thể kết quả mong muốn đạt được là gì.

Các bước lập biểu đồ Pareto chart

Biểu đồ Pareto chart được lập theo các bước ra sao?

  • Bước 1: Phân loại và thu thập dữ liệu bao gồm

Đơn vị đo, thời gian thu thập, xác định các lỗi sai hỏng lớn nhất, sắp xếp các lỗi hỏng theo thứ tự giảm dần.

  • Bước 2: Sắp xếp các dữ liệu thu thập theo thứ tự từ lớn đến bé

Tính tần suất tích lũy các lỗi sai hỏng, tính tỉ lệ % của từng lỗi sai hỏng, tính tỉ lệ % tích lũy của các lỗi sai hỏng.

  • Bước 3: Tiến hành vẽ biểu đồ

– Kẻ 2 trục tung ở đầu và cuối trục hoành (bên trái là số lượng các dạng khuyết tật, bên phải là tỉ lệ % khuyết tật tích lũy). Các cột thể hiện từng lỗi sai hỏng có bề rộng bằng nhau, giữa các cột không có khoảng trống.

– Vẽ các cột biểu diễn các dạng khuyết tật theo thứ tự lớn nhất trước rồi đến nhỏ dần. Những cột cao thể hiện sai hỏng nhiều nhất, những cột thấp tương ứng với những sai hỏng ít quan trọng.

– Dựa vào % tích lũy đã tính để vẽ đường tích lũy.

– Viết tiêu đề nội dung và ghi tóm tắt những đặc trưng của thông số.

  • Bước 4: Xác định những vấn đề được ưu tiên giải quyết

Biểu đồ Pareto còn được sử dụng khi các khuyết tật hoặc số lỗi hỏng được quy về giá trị. Khi đó, giá trị các lãng phí hoặc những tổn thất do các khuyết tật gây ra là căn cứ để xác định các thứ tự ưu tiên của vấn đề cần giải quyết.

Pareto chart là gì? Tóm lại đây là một dạng biểu đồ cho phép các bạn có cái nhìn trực quan các vấn đề cần xử lý trong công việc. Đây là công cụ giúp các nhân viên đối mặt với những vấn đề lớn, khuyến khích họ tự tin giải quyết vấn đề để mang đến những thành công.

Libor là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Libor được biết đến là lãi suất liên ngân hàng London được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu. Những ai chưa hiểu rõ Libor là gì thì sẽ rất khó nắm bắt cách sử dụng khái niệm này. Vậy nên, các bạn hãy tìm hiểu cụ thể qua phần trình bày sau nhé!

Libor là gì? Có ý nghĩa ra sao?

Libor là những từ viết tắt của Lãi suất liên ngân hàng Luân Đôn. Đây là lãi suất được các ngân hàng trên thế giới lấy làm tiêu chuẩn để trao đổi, cho vay ngắn hạn. Libor cho biết chi phí đi vay giữa các ngân hàng và tỷ giá được tính toán, công bố mỗi ngày bởi ICE.

Các khoản vay tiêu dùng ở các nước dùng Libor làm cơ sở, do vậy lãi suất này không chỉ tác động đến các tổ chức tài chính mà còn tác động đến người tiêu dùng. Trong đó, các sản phẩm tín dụng có lãi suất điều chỉnh dao động dựa trên tỷ giá Libor như thẻ tín dụng, cho vay mua ô tô, các khoản thế chấp. Khi tỷ giá thay đổi giúp xác định mức độ cho vay dễ dàng giữa ngân hàng với người tiêu dùng.

Libor được sử dụng để làm gì?

Lãi suất liên ngân hàng được áp dụng rộng rãi, cụ thể với các khoản vay ngắn hạn phải cần một mức lãi suất chuẩn chính xác để làm tiêu chuẩn. Dựa vào đây, các ngân hàng ở nhiều quốc gia sẽ sử dụng.

Các loại tài sản tài chính mà Libor sử dụng bao gồm: Cho vay ngoại tệ, hợp đồng tương lai ngắn hạn, tiền gửi dài hạn, hoán đổi, trái phiếu có lãi suất thay đổi liên tục, cho vay hợp vốn, các loại tiền tệ chính trên thế giới, các khoản thu quá hạn.

Đặc điểm của lãi suất Libor

Libor đã xuất hiện từ năm 1986, được dùng phổ biến nhất trong ngành ngân hàng. Trong đó, các ngân hàng quốc tế thường xuyên cung cấp các khoản vay cho nhau để cố gắng tránh cung vượt cầu. Và sự xuất hiện của Libor như một lãi suất thả nổi để duy trì mức thanh khoản chung cần thiết.

Khoảng tỷ giá liên ngân hàng được thay đổi từ ngày 1 cho đến 1 năm và được dùng cho các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới như: USD, EUR, GBP, YEN, CHF. Lãi suất có thể khác nhau tùy vào các điều khoản và tiền tệ. Hơn nữa, lãi suất cho cùng một khoản vay cũng có thể khác nhau do các điều khoản và quy mô có sự khác biệt.

Để xác định chỉ số tiền tệ chính trên thế giới, 16 ngân hàng hàng đầu, đáng tin cậy và chứng minh ở Anh được sử dụng và được xác định bằng tham số khác nhau thì phải xác định báo giá hiện tại lãi suất cho vay. Theo đó, bỏ 4 tỷ lệ lớn nhất và 4 tỷ lệ nhỏ nhất khỏi danh sách thu được, để lại cùng một kết quả trung bình.

Các tiêu chí lựa chọn ngân hàng để tính Libor dựa trên các tiêu chí như: Tiêu chí ngân hàng, mức độ hoạt động của ngân hàng trên thị trường tín dụng, mức độ xếp hạng tín nhiệm của ngân hàng.

Trên thực tế, Libor là lãi suất quan trọng và nổi tiếng nhất ở Châu Âu. Bởi trong lĩnh vực tín dụng quốc tế, Libor hoàn toàn cởi mở và dễ áp dụng cho cả những người không chuyên. Không những ở Anh mà các nước như Mỹ, Canada và Thụy Sĩ cũng có nhu cầu sử dụng.

Hiện nay, các ngân hàng muốn thu hút tài sản tín dụng của các ngân hàng khác cho vay theo lãi suất Libor sẽ hạn chế rủi ro. Bởi nhà nước sẽ không tạo áp lực về tỷ lệ thuế cũng như các cơ quan tài chính.

Libor mang lại những lợi ích gì?

Nhờ vào lãi suất Libor mang lại một số lợi thế quan trọng như: Có thể sử dụng lâu dài, không yêu cầu nghiêm ngặt về dự phòng, giải quyết rõ ràng và đơn giản, sử dụng được nhiều loại sản phẩm, giám sát trực tuyến sự thay đổi và dữ liệu đến, có nhiều loại tiền tệ và nhiều thuật ngữ được sử dụng, lãi suất quy định đáng tin cậy nhất.

Libor có mức độ tin cậy lớn về các phép tính nhưng cũng có nhiều người lợi dụng thao túng vì mục đích cá nhân trong cá cược. Sự tiết lộ này hoàn toàn không ảnh hưởng đến danh tiếng của cá cược. Điều này gặp phải những chỉ trích và có nhiều dự đoán rằng, Libor sẽ bị hủy bỏ.

Những thông tin đã đề cập giúp mọi người hiểu rõ Libor là gì. Đây là những vấn đề cơ bản về việc áp dụng lãi suất liên ngân hàng trên thế giới. Hi vọng các bạn có thể bổ sung thêm kiến thức có ích cho mình.

NDA là gì? Giữ vai trò gì trong doanh nghiệp?

NDA là gì? Đây là những từ viết tắt thường gặp được sử dụng rộng rãi ở các doanh nghiệp. Vai trò của thuật ngữ có tầm quan trọng trong việc bảo vệ cho doanh nghiệp. Chúng ta cùng tìm hiểu NDA là gì để hiểu hơn nhé!

NDA là gì? Có những loại nào?

NDA là những từ viết tắt của cụm từ Non – Disclosure Agreement trong tiếng Anh có nghĩa là thỏa thuận không tiết lộ giữa các bên trong kinh doanh. Trong đó, bao gồm những thông tin, kiến thức hay tài liệu và những bí mật cần giữ kín cần hạn chế tiết lộ với bên thứ 3.

Một số tên gọi NDA trong doanh nghiệp hay dùng như thỏa thuận bảo mật, thỏa thuận thông tin độc quyền, thỏa thuận việc tiết lộ bí mật… Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ngân hàng, chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, những công trình thiết kế, giá đấu thầu…

Thỏa thuận NDA được thực hiện giữa 2 công ty, giữa 2 cá nhân hoặc giữa cá nhân với doanh nghiệp. Trong điều kiện xem xét kinh doanh, giữa các bên phải hiểu rõ quy trình sử dụng của nhau để đánh giá mối quan hệ kinh doanh tiềm năng.

NDA được phân loại dưới nhiều dạng khác nhau, cụ thể: NDA đơn phương, NDA song phương, NDA đa phương.

Vai trò của thỏa thuận NDA trong doanh nghiệp

NDA được dùng trong doanh nghiệp có tầm quan trọng rất lớn. Bởi khi tiến hành những thỏa thuận hợp tác và đàm phán thì việc bảo mật thông tin rất cần thiết để bảo vệ lợi ích trong kinh doanh. Vai trò của NDA bao gồm những gì?

– Cho phép chia sẻ thông tin cho bên thứ 3 biết.

– Ngăn chặn những bí mật bị tiết lộ liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp cho đối thủ cạnh tranh.

– NDA là bằng chứng nhờ pháp luật can thiệp nếu một trong 2 bên vi phạm. Khi đó thông tin có thể  được ngăn chặn và nhận được khoản bồi thường xứng đáng như thỏa thuận.

Các thông tin thiết yếu có trong thỏa thuận bảo mật

Như đã nêu trên, NDA được phân thành 3 dạng khác nhau. Nhưng chung quy các thông tin cần phải đảm bảo có trong thỏa thuận bao gồm các nội dung như sau:

– Thông tin những bên có mặt trong thỏa thuận bảo mật như tên, xác nhận.               – Những yếu tố cấu thành các thông tin cần bảo mật, trong đó quy định từng trường hợp cụ thể.

– Những quy định về thông tin được tiết lộ và cách sử dụng thông tin đó ra sao.

– Danh sách các trường hợp được loại trừ.

– Quy định về thời gian.

– Những quy định có liên quan khác.

Các bước thực hiện NDA hoàn hảo cho doanh nghiệp

Để bảo vệ bí mật doanh nghiệp thì các bạn cần đảm bảo tuân thủ các bước tính toán, phòng ngừa những thiệt hại, cụ thể như sau:

Bước 1: Yêu cầu ký thỏa thuận NDA

Có những điều luật thỏa thuận bảo mật thông tin dành cho nhân viên được quy định trong bộ luật. Vì thế, các doanh nghiệp có thể ký kết với nhân viên khi tuyển dụng họ vào. Thời điểm thay đổi vị trí việc làm, chức vụ nhưng cần truy cập để lấy những thông tin mật.

Bước 2: Bảo vệ thông tin của công ty trong nội bộ

Ngoài thỏa thuận bảo mật thì có thể nhân viên phải ký thêm thỏa thuận khác nhằm đảm bảo mọi bí mật đều được giữ an toàn tuyệt đối. Doanh nghiệp có thể tăng thêm một lớp bảo vệ tùy theo đặc thù của từng ngành nghề.

Bước 3: Phỏng vấn nhân viên trước khi nghỉ

Trước khi nhân viên nghỉ việc, các doanh nghiệp có thể thu hồi lại những thông tin, tài liệu bằng cách yêu cầu nhân viên ký thỏa thuận không được tiết lộ. Đồng thời nên khai thác các thông tin về chỗ làm mới của nhân viên để xem xét có ảnh hưởng đến công ty của bạn.

Bước 4: Theo dõi nhân viên và công ty mới sau khi nghỉ việc

Hãy theo dõi nhân viên cũ sau khi họ nghỉ việc và làm ở công ty mới. Đây là cách để đảm bảo họ sẽ không vi phạm thỏa thuận bảo mật. Từ đó có thể đánh giá được nhân viên cũ có thực hiện đúng như ký kết hay không.

Bài viết đã giải đáp chi tiết các thông tin xoay quanh khái niệm NDA là gì. Việc tìm hiểu này có thể giúp chúng ta thực hiện đúng trách nhiệm của mình khi tham gia kinh doanh. Đồng thời người lao động nắm bắt được nghĩa vụ cần làm khi tham gia lao động.

Truy thu thuế tiếng Anh là gì? Các quy định về xử phạt

Truy thu thuế là hoạt động mà nhà nước có quyền yêu cầu mọi đối tượng phải thực hiện nghĩa vụ của mình. Nhưng có nhiều người vẫn còn xa lạ với khái niệm này. Do vậy, bài viết xin tổng hợp những thông tin mới nhất để bạn dễ hiểu hơn về truy thu thuế cũng như truy thu thuế tiếng Anh là gì.

Truy thu thuế tiếng Anh là gì? Được áp dụng ra sao?

Truy thu thuế trong tiếng Anh có nghĩa là Collect taxes arrears. Đây là hoạt động thể hiện quyền hạn và nhiệm vụ của nhà nước để yêu cầu các đối tượng nộp thuế phải thực hiện những khoản thuế theo quy định của pháp luật.

Đối với việc truy thu thuế thường tồn tại những hạn chế, trong đó liên quan đến đối tượng chịu thuế. Cụ thể, việc kê khai còn sai sót hoặc xảy ra những gian dối cố ý kê khai thiếu cho nhà nước.

Đối với những trường hợp sai phạm, sau khi kiểm tra và phát hiện thì nhà nước sẽ yêu cầu đối tượng phải nộp đủ phần thuế còn thiếu. Đi kèm với đó là quyết định hành chính gửi cho đối tượng. Đồng thời sau khi xem xét mức độ vi phạm, nhà nước sẽ kèm theo các quyết định xử phạt hành chính do việc nộp chậm, trốn thuế hoặc gian lận mà đối tượng cố ý thực hiện.

Tuy nhiên, việc truy thu thuế không hẳn là xuất phát từ hành vi gian lận của đối tượng mà có rất nhiều nguyên nhân khác nhau. Về bản chất, truy thu thuế là thể hiện quyền quản lý yêu cầu chủ thể thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình, đôi khi không quyết định xử phạt hành chính.

Nhưng khi cơ quan có thẩm quyền có bằng chứng xác định cụ thể việc nộp chậm thuế là hành vi cố ý vi phạm pháp luật thì đối tượng chịu thuế phải bị xử phạt hành chính, thậm chí là bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Thẩm quyền truy thu thuế và thời hạn thực hiện

Cơ quan có thẩm quyền truy thu thuế bao gồm cơ quan quản lý thuế như: Tổng cục thuế, Cục thuế, Chi cục thuế; cơ quan hải quan như: Tổng cục hải quan, Chi cục hải quan, Cục hải quan.

Về thời hạn truy thuế, theo quy định của Chính phủ ban hành tại nghị định 125/2020/NĐ-CP về việc xử phạt vi phạm hành chính đối với thuế, hóa đơn có thời hạn truy thu thuế là 10 năm trở về trước kể từ ngày phát hiện hành vi nộp thiếu thuế.

Trong đó, nếu quá thời hạn xử phạt vi phạm hành chính về thuế thì đối tượng chịu thuế sẽ không bị xử phạt. Tuy nhiên, vẫn phải nộp đầy đủ số tiền thuế thiếu vào ngân sách nhà nước trong thời hạn 10 năm trở về trước, kể từ ngày phát hiện hành vi trốn thuế.

Bên cạnh đó, tại khoản 6 Điều 8 Nghị định 125/2020/NĐ-CP bổ sung thêm quy định. Cụ thể thời hạn truy thuế tại điểm a chỉ áp dụng đối với các khoản thuế theo pháp luật về thuế, các khoản thu khác do tổ chức, cá nhân tự khai và tự nộp vào ngân sách nhà nước.

Đối với các khoản thu từ đất đai, các khoản thu khác do cơ quan có thẩm quyền xác định nghĩa vụ tài chính của các tổ chức và cá nhân, thời hạn truy thuế sẽ được quy định theo luật về đất đai và các khoản liên quan nhưng không ít hơn thời hạn 10 năm.

Trường hợp xử lý đối việc chậm nộp thuế

Theo Điều 42, nghị định 125/2020/NĐ-CP quy định, nếu cá nhân, tổ chức nộp chậm tiền phạt thì sẽ tính tiền chậm nộp tiền phạt theo mức 0,05%/ngày tính trên số tiền phạt.

Số ngày chậm nộp tiền phạt sẽ bao gồm các ngày lễ, ngày nghỉ theo quy định của nhà nước. Việc nộp tiền phạt sẽ tính từ ngày kế tiếp ngày hết hạn nộp tiền phạt cho đến ngày liền kề trước ngày tổ chức, cá nhân nộp tiền phạt cho nhà nước.

Nếu cá nhân, tổ chức không tự giác chấp hành quy định tự giác nộp thuế hoặc chậm nộp thì các cơ quan quản lý thế có trách nhiệm thông báo, đôn đốc cá nhân, tổ chức nộp tiền vào ngân sách nhà nước.

Qua phần trình bày đã cho chúng ta hiểu hơn về truy thu thuế tiếng Anh là gì. Mỗi cá nhân, tổ chức có thể theo đây mà thực hiện đúng nghĩa vụ của mình trong việc nộp thuế. Hy vọng bài viết đã cung cấp đến bạn những thông tin bổ ích.

Rule of thumb là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng ra sao?

Rule of thumb được hiểu nôm na là một nguyên tắc có độ chính xác cao mà khi giải quyết vấn đề có thể căn cứ vào đó. Vậy cụ thể Rule of thumb là gì? Ý nghĩa của cụm từ và cách sử dụng như thế nào? Tìm hiểu các vấn đề này trong bài viết sau để hiểu hơn bạn nhé!

Rule of thumb là gì?

Rule of thumb là thuật ngữ tiếng Anh với các ý nghĩa như sau:

– Qui tắc may rủi hay qui tắc kinh nghiệm, một số người gọi là qui tắc ngón tay cái.

– Một nguyên tắc cần tuân thủ.

– Một hướng dẫn đã được kiểm chứng trên thực hành.

– Một nguyên tắc xuất phát từ những kinh nghiệm thực tế và gần đúng.

Qui tắc may rủi một công thức hay là một công cụ mà các tác nhân kinh tế dùng để căn cứ đưa ra quyết định các giải pháp gần như chính xác và chấp nhận được. Theo nghĩa đen, từ “thumb” trong Rule of thumb có nghĩa là ngón tay cái (làm việc theo nguyên tắc ngón tay cái). Theo nghĩa bóng, đây là phương pháp đánh giá thô sơ một vấn đề dựa trên những kinh nghiệm mà không dựa trên những nguyên tắc đã được chứng minh.

Vào thế kỷ 17, ở nước Mỹ thường dùng ngón tay cái, ngón tay hay bàn chân để đo lường đồ vật mà không dùng thước. Ngoài ra, trong quy trình sản xuất bia, người ta thường dùng ngón tay để đo nhiệt độ của bia xem khi nào thì có thể dùng được.

Ví dụ, các câu cụ thể như: As a rule of thumb/Theo kinh nghiệm, theo nguyên tắc chung; It was by his rule of thumbto take a walk before breakfast/Cứ theo thói quen đó giờ rồi, anh ta phải đi bộ trước khi ăn sáng…

Ý nghĩa của Rule of thumb

Trong cuộc sống, nguyên tắc Rule of thumb giúp tăng mức độ tin cậy để giúp giải quyết công việc dễ dàng ngay tức thì. Trên thực tế, nhiều thông tin chưa thể kiểm chứng và tồn tại tính bất định, không hoàn hảo nên người ta bắt buộc áp dụng nguyên tắc này.

Ví dụ, trong kinh doanh, khi không đủ thông tin về chi phí, doanh thu hoặc việc thu thập thông tin quá tốn kém, không kịp thời thì có thể dựa trên nguyên tắc Rule of thumb để tự định giá cộng thêm thặng số vào chi phí. Mặc dù cách làm này có vẻ chưa phải là tối ưu để giải quyết.

Cách dùng qui tắc may rủi với ý nghĩa như một hướng dẫn, một lời khuyên đơn giản về những trải nghiệm thực tiễn. Từ những hướng dẫn này giúp tiếp cận và hoàn thành nhiệm vụ. Do đó, các qui tắc may rủi là kết quả từ những thực tiễn đúc kết hơn là những nghiên cứu khoa học hoặc lý thuyết.

 Hiểu đúng về cách sử dụng Rule of thumb

Các qui tắc dựa theo kinh nghiệm được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để các nhà đầu tư có thể hướng dẫn giúp các cá nhân học hỏi và áp dụng. Đồng thời từ qui tắc may rủi có thể tiết kiệm được thời gian, đầu từ, mua nhà hay lập kế hoạch nghỉ hưu.

Qui tắc may rủi có thể áp dụng với nhiều đối tượng khác nhau, nhưng có thể không dùng chung cho mọi đối tượng. Thay vào đó có thể áp dụng riêng cho từng trường hợp cụ thể.

Chẳng hạn có một số qui tắc may rủi được hướng cho các nhà đầu tư cụ thể như sau:

– Tiết kiệm được ít nhất là 10% thu nhập khi nghỉ hưu.

– Trích ra tiền lương ít nhất 5 lần để mua bảo hiểm nhân thọ.

– Thanh toán hết các tài khoản của thẻ tín dụng có lãi suất cao nhất.

– Lợi nhuận trung bình dài hạn 10% của thị trường chứng khoán.

– Độ tuổi sẽ đại diện cho tỉ lệ phần trăm trái phiếu mà chúng ta có được trong danh mục đầu tư của mình.

– Lấy 100 trừ đi tuổi ra con số kết quả, là đại diện cho tỉ lệ phần trăm cổ phiếu mà bạn có trong danh mục đầu tư của bạn.

Rule of thumb là gì? Câu hỏi đã được giải đáp nhanh trong phần chia sẻ nêu trên. Hy vọng với những thông tin bổ ích này sẽ giúp các bạn vận dụng tốt qui tắc may rủi trong bất kỳ lĩnh vực nào của cuộc sống.